BẢNG XẾP HẠNG TẤN GIANG
tháng 8 -2017
STT | Tác giả | Tác phẩm | điểm tích tháng |
1 | Hồng Cửu | 请叫我总监 Xin gọi tôi là tổng giám |
520,956,288 |
2 | Thất Bảo Tô | 王者峡谷不需要我 Vương Giả Hạp Cốc không cần tôi |
516,216,992 |
3 | SISIMO | 玛丽苏历险记 ký sự mạo hiểm của Mary Sue |
396,474,912 |
4 | Túc Dạ Sanh Ca | 苏遍全宇宙[快穿] [xuyên nhanh] Tô biến toàn vũ trụ |
359,199,264 |
5 | Lục Manh Tinh | 兔子想吃隔壁草 Con thỏ muốn ăn cỏ sát vách |
293,834,976 |
6 | Tiếu Giai Nhân | 你比月色动人 em quyến rũ hơn sắc trăng |
290,554,112 |
7 | Cố Tử Mộc | 快穿之高调从良 [xuyên nhanh] cao điều hoàn lương |
284,871,584 |
8 | Trường Nhị | 天才基本法 pháp cơ bản của thiên tài |
269,225,952 |
9 | Nhược Thủy Thiên Lưu | 久旱 Cửu hạn |
231,054,064 |
10 | Vụ Thỉ Dực | 与天同兽 Dư thiên đồng thú |
216,955,872 |
11 | Mộng Tiểu Nhị | 单行道,逆向爱 Đường một chiều, nghịch hướng yêu |
186,863,488 |
12 | Duy khách | 苏樱的鲜花店[重生] tiệm hoa tươi của Tô Anh |
178,727,968 |
13 | Vô Nha Tử | 小皇后 Tiểu hoàng hậu |
176,690,736 |
14 | Minh Khai Dạ Hợp | 我见青山 tôi thấy núi xanh |
156,974,336 |
15 | Tô Minh Hoan | [综漫]猫屋餐厅 quán ăn mèo |
142,679,760 |
16 | Tần Sân | 对方已经重伤[综武侠] Đối phương đã trọng thương |
142,244,720 |
17 | Thần Băng | 如何当好一只毛团 Làm cơm nắm như thế nào? |
133,102,544 |
18 | Mộng. Thiên Hàng | 迷人病[快穿] Mê bệnh nhân |
124,194,808 |
19 | Vô Ảnh Hữu Tung | 易燃易爆 Dịch nhiên dịch bạo |
122,399,584 |
20 | Xuân Phong Lưu Hỏa | 他掌心的小灯盏 ngọn đèn trong tay anh |
117,537,344 |
21 | Hàn Tiểu Kỳ | 六零年代好生活 cuộc sống tốt ở thập niên 60 |
114,854,992 |
22 | Chấp Đăng Dạ Hành | 她从末世而来 Cô ấy đến từ mạt thế |
106,993,072 |
23 | Tầm Hương Tung | 重回1988 Trở lại 1988 |
99,835,104 |
24 | Vân Thiên | 宠妾之后 sau ái thiếp |
98,801,208 |
25 | Thẻ tín dụng | 穿越之福星高照 Phúc tinh cao chiếu |
98,214,624 |
26 | Hề Nhiễm | 不好意思天下第一还是我[综] Ngại quá, thiên hạ đệ nhất vẫn là tôi |
95,586,336 |
27 | Tam Thiên Phong Tuyết | 肥宅太太 Fat Otaku thái thái |
94,999,504 |
28 | Duẫn Chân Hi | 妖女[快穿] Yêu nữ |
80,025,104 |
29 | Hoa Hoa Điểm Điểm | 心肝宝贝 Bảo bối trong tim |
79,767,936 |
30 | Họa Trản Miên | 老师来了叫我喔 thầy đến gọi tôi rồi |
79,324,496 |
31 | Trúc Dĩ | 多宠着我点 Chiều em nhiều hơn một chút |
77,562,504 |
32 | Vũ Thương Khúc | [综英美]我有真话系统 Tôi có hệ thống nói thật |
75,813,296 |
33 | Trình đoạn | [综武侠]恃美行凶 Thị mỹ hành hung |
75,471,880 |
34 | Phong Hà Du Nguyệt | 小哥哥 Tiểu ca ca |
75,038,600 |
35 | Sơn Tra Hoàn Tử | 帝后六十年代生存手札 Bản chép tay sinh tồn thập niên sáu mươi Đế hậu |
74,962,936 |
36 | Một chén xá xíu | 民国少女[穿书] Thiếu nữ Dân quốc |
73,722,936 |
37 | Mạn Bộ Trường An | 阁老夫人养成记 Các lão phu nhân dưỡng thành ký |
69,489,064 |
38 | Thanh Thanh Tiêu | 睡前甜点 Thụy Tiền Điềm Điểm |
64,913,236 |
39 | Trì mạch | 七零年代万元户 Vạn nguyên hộ thập niên 70 |
64,706,320 |
40 | Mộc Yêu Nhiêu | 朕甚是心累 Trẫm thật mệt tâm |
64,695,224 |
41 | Thu lăng | 亲爱的玛丽苏[穿书] Mary Sue Thân ái |
62,423,316 |
42 | Tam Thiên Lưu Ly | 动画大师[未穿今] Animation đại sư |
60,185,720 |
43 | Mãn Chỉ Hoang Ngôn | [美娱]好莱坞女王之路 Con đường nữ vương Hollywood |
58,021,784 |
44 | Nhân sinh nhược sơ | 科举兴家 Khoa cử hưng gia |
55,456,996 |
45 | Hoa Nhật Phi | 我的王妃 Vương phi của tôi |
55,448,332 |
46 | Lý thi tình | 清穿带着红包雨 Thanh xuyên mang tới mưa hồng bao |
55,283,748 |
47 | Tuyết mặc | 重生之欢宠 Hoan sủng |
53,685,580 |
48 | Tố Y Độ Giang | 强宠之下,必有娇妻 Cường sủng tất có kiều thê |
52,370,204 |
49 | Nam Tiểu Tỉnh | 我和豪门先生离婚了 tôi đã ly hôn với anh chàng nhà giàu rồi |
51,911,736 |
50 | Bất Miên | 我有女主同款美貌 Tôi có dung mạo đẹp như nữ chủ |
50,566,056 |