BXH Tấn Giang
Tháng 9-2020
STT | Tác giả | Tác phẩm | Điểm tích tháng | |
1 | Mộng Tiểu Nhị | 温柔刀 | Đao ôn nhu | 1,061,375,168 |
2 | Minh Quế Tái Tửu | 当我得了绝症后他们都追悔莫及 | Khi tôi mắc bệnh nan y, bọn họ hối hận không kịp | 965,106,752 |
3 | Ngân Phát Tử Ngư Nhãn | 从此男主改拿绿茶剧本 | Từ nay nam chính sửa kịch bản trà xanh | 940,489,344 |
4 | Lui Qua | 修仙不如玩基建 | Tu tiên chi bằng chơi xây cát | 859,350,144 |
5 | Đạm Anh | 我被反派学校录取了 | tôi bị trường phái phản diện nhắm trúng rồi | 541,317,952 |
6 | Thời Tinh Thảo | 牙印 | Dấu răng | 503,039,232 |
7 | Cảnh Xán Xán | 皇兄 | Hoàng huynh | 502,472,704 |
8 | Minh Nguyệt Tượng Bính | 我是天降女主文里的小青梅 | tôi là tiểu thanh mai rơi vào vai nữ chính trong tiểu thuyết | 476,512,512 |
9 | Vụ Thỉ Dực | 和堕落之主谈恋爱 | hẹn hò với nhân vật chính trụy lạc | 461,398,976 |
10 | Bản Lật Tử | 救命,我男友精分怎么办! | Cứu mạng, bạn trai tinh phân làm sao bây giờ! | 418,599,552 |
11 | Nguyệt Ly Tranh | 我有演戏专用人格 | tôi có diễn xuất chuyên dùng nhân cách | 383,536,096 |
12 | Vưu Tứ Tỷ | 窈窕如她 | Yểu điệu như em | 382,029,120 |
13 | Thất Bảo Tô | 狙击蝴蝶 | Đánh lén con bướm | 365,769,088 |
14 | Sơn Hữu Thanh Mộc | 我拿你当哥哥,你却想…[穿书] | tôi xem bạn là anh, nhưng muốn… [xuyên sahc1] | 352,326,944 |
15 | Dư Thư Kiều | 穿成魔尊和道尊的亲闺女 | Xuyên thành ma tôn và em gái ruột đạo tôn | 323,390,400 |
16 | Duy Hòa Tống Tử | 一朵花开百花杀 | Một đóa hoa nở bách hoa sát | 308,980,032 |
17 | Tiêu Tiểu Ca | 白眼狼,我不爱你了(快穿) | Bạch Nhãn Lang, tôi không yêu anh [xuyên nhanh] | 304,449,344 |
18 | Mộ Nghĩa | 那就跟我回家 | Vậy hãy cùng tôi về nhà | 294,296,608 |
19 | Phù Á | 被迫去卧底的我躺赢了 | bị buộc đi nằm vùng, thắng rồi | 289,522,496 |
20 | Mang Quả Nhãn Kính Nương | 我的逃生直播馋哭全星际 | minh tinh chạy thoát truyền hình trực tiếp thèm khóc của tôi | 282,286,752 |
21 | Tố Muội Bình Sinh | 在年代文中暴富 | Tôi đột ngột giàu trong tác phẩm văn học | 244,992,160 |
22 | Đào Hoa Lộ | 穿成年代文的极品媳妇 | xuyên thành con dâu cực phẩm trong tác phẩm văn học | 216,554,160 |
23 | Hà Khiển Quyển | 惹火 | Chọc giận | 202,472,304 |
24 | Tam Phân Lưu Hỏa | 我的书粉遍布全球 | truyện của tôi được phát toàn cầu | 200,382,416 |
25 | Công Tử Văn Tranh | 和老婆灵魂互换后我怀孕了 | hoán đổi linh hồn với vợ, tôi mang thai | 183,423,888 |
26 | Hương Tô Lật | 带着城市穿七零 | Mang theo thành phố xuyên bảy không | 181,990,464 |
27 | Dư San San | 刑事技术档案 | Hồ sơ kỹ thuật Hình sự | 181,712,112 |
28 | Tuyết mặc | 偏执反派是妹控[穿书] | Nhân vật phản diện cố chấp mà Muội Khống [xuyên sách] | 179,911,984 |
29 | Tang Giới | 火吻 | Hỏa hôn | 178,710,464 |
30 | Khải Phu Vi An | 穿成首辅的早逝童养媳 | Xuyên thành con dâu nuôi từ nhỏ của thủ phụ mất sớm | 176,552,048 |
31 | Biệt Hàn | 始乱终弃了师尊后 | Sau sư tôn Bội tình bạc nghĩa | 175,190,688 |
32 | Thời Mao Mao | 穿成霸道反派的Alpha | Xuyên thành nhân vật phản diện bá đạo Alpha | 173,683,936 |
33 | Hàm Ngư Lão Nhân | 穿成小说里的降智女配 | Xuyên thành nữ phụ thiếu trí trong tiểu thuyết | 171,742,656 |
34 | Mộng. Thiên Hàng | 绝色倾城[快穿] | Tuyệt sắc khuynh thành [ xuyên nhanh ] | 170,963,824 |
35 | Cáp Cáp Quái Đại Vương Cáp | 清穿咸鱼六皇子 | Thanh xuyên cá mặn Lục hoàng tử | 168,676,880 |
36 | Mộng Lý Nghệ Ngữ | 虐文系统误绑了满级大佬 | Hệ thống Ngược văn lầm trói đại lão Max level | 166,612,096 |
37 | Tinh Cức | 穿成至高女神像 | Xuyên thành tượng nữ thần chí cao | 166,600,960 |
38 | Chiết Chỉ Mã Nghĩ | 你知道我喜欢你吗 | Anh biết em thích anh sao? | 154,189,360 |
39 | Thiên Trạch Thời Nhược | 带着作弊码穿游戏 | Mang theo số ăn gian xuyên trò chơi | 149,205,088 |
40 | Cửu Nguyệt Lưu Hỏa | 宫斗不如当太后 | Cung đấu không bằng làm Thái hậu | 146,077,680 |