BẢNG XẾP HẠNG TẤN GIANG
THÁNG 12 -2020
STT | Tác giả | tác phẩm | Điểm tháng |
1 | Tê Kiến | 桃枝气泡 Bong bóng nơi cành đào |
1,270,612,736 |
2 | Đại Bạch Nha Nha Nha | 大佬穿成女配(快穿) Đại lão xuyên thành nữ phụ (xuyên nhanh) |
882,940,608 |
3 | Thời Tinh Thảo | 豪门女配靠花钱逆天改命 Hào phú nữ phụ dựa vào tiêu tiền nghịch thiên cải mệnh |
842,569,344 |
4 | Ngôn Ngôn Phu Tạp | 高危职业二师姐 Chức nghiệp nguy hiểm Nhị sư tỷ |
797,419,136 |
5 | Biệt hàn | 当女配拿了男主剧本[穿书] Làm nữ phụ cầm kịch bản nam chủ [xuyên sách] |
695,708,736 |
6 | Một chén xá xíu | 真千金下山了 Thiên kim thật xuống núi rồi |
673,654,272 |
7 | Tụ Trắc | 权宦心头朱砂痣 Mụt ruồi son trong lòng Quyền Hoạn |
647,847,104 |
8 | Mộc Mộc Lương Thần | 全宇宙都在氪金养我 Toàn Vũ Trụ đều tại Khorium nuôi ta |
622,538,304 |
9 | Mặc Bảo Phi Bảo | 夜阑京华 Đêm phồn hoa – đang edit |
526,600,736 |
10 | Mộng Tiểu Nhị | 裙下臣 Dưới váy thần |
510,546,944 |
11 | Cửu Trọng Tuyết | 我有九个仙风道骨的师兄 Ta có chín vị sư huynh tiên phong đạo cốt |
421,999,616 |
12 | Quân Tịch Nhược | 绿茶女配拿马赛克剧本 Nữ phụ Trà xanh cầm kịch bản gạch men |
397,273,536 |
13 | Minh Nguyệt Đang | 六宫粉 Lục cung bột |
336,442,944 |
14 | Hàn Tiểu Kỳ | 世界第一游乐场 Sân chơi Đệ nhất thế giới |
332,642,080 |
15 | Nhất Tự Mi | 你长得好像我爸爸 Dung mạo thật là giống ba ba của ta |
309,930,144 |
16 | Giang Nguyệt Niên Niên | 我炒CP翻车后 Sau khi ta xào CP |
301,191,424 |
17 | Thạch Đầu Dữ Thủy | 我这糟心的重生 Ta đây phiền lòng trùng sinh |
262,275,296 |
18 | Tứ Tàng | 养坏的反派不要扔 Nuôi nhân vật phản diện xấu không muốn ném |
240,030,752 |
19 | Huyên Thảo Yêu Hoa | 穿成替嫁女配后我成了团宠 sau khi xuyên thành nữ phụ gã thay, ta bao sủng |
233,180,240 |
20 | Tam Thủy Tiểu Thảo | 十六和四十一 Mười sáu cùng bốn mươi mốt |
232,982,448 |